2.000 Rial Oman sang Đô-la Canada

Đổi tiền OMR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 omr
7.048,84 cad

1,000 OMR = 3,524 CAD

Mid-market exchange rate at 13:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Canada
1 OMR3.52442 CAD
5 OMR17.62210 CAD
10 OMR35.24420 CAD
20 OMR70.48840 CAD
50 OMR176.22100 CAD
100 OMR352.44200 CAD
250 OMR881.10500 CAD
500 OMR1,762.21000 CAD
1000 OMR3,524.42000 CAD
2000 OMR7,048.84000 CAD
5000 OMR17,622.10000 CAD
10000 OMR35,244.20000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rial Oman
1 CAD0.28373 OMR
5 CAD1.41867 OMR
10 CAD2.83734 OMR
20 CAD5.67468 OMR
50 CAD14.18670 OMR
100 CAD28.37340 OMR
250 CAD70.93350 OMR
500 CAD141.86700 OMR
1000 CAD283.73400 OMR
2000 CAD567.46800 OMR
5000 CAD1,418.67000 OMR
10000 CAD2,837.34000 OMR