2.000 Đô-la Canada sang Rial Oman

Đổi tiền CAD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cad
559,992 omr

1,000 CAD = 0,2800 OMR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rial Oman
1 CAD0.28000 OMR
5 CAD1.39998 OMR
10 CAD2.79996 OMR
20 CAD5.59992 OMR
50 CAD13.99980 OMR
100 CAD27.99960 OMR
250 CAD69.99900 OMR
500 CAD139.99800 OMR
1000 CAD279.99600 OMR
2000 CAD559.99200 OMR
5000 CAD1,399.98000 OMR
10000 CAD2,799.96000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Canada
1 OMR3.57148 CAD
5 OMR17.85740 CAD
10 OMR35.71480 CAD
20 OMR71.42960 CAD
50 OMR178.57400 CAD
100 OMR357.14800 CAD
250 OMR892.87000 CAD
500 OMR1,785.74000 CAD
1000 OMR3,571.48000 CAD
2000 OMR7,142.96000 CAD
5000 OMR17,857.40000 CAD
10000 OMR35,714.80000 CAD