10 Đô-la Canada sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền CAD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
5,88 gip

C$1,000 CAD = £0,5881 GIP

Mid-market exchange rate at 10:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Gibraltar
1 CAD0.58809 GIP
5 CAD2.94046 GIP
10 CAD5.88091 GIP
20 CAD11.76182 GIP
50 CAD29.40455 GIP
100 CAD58.80910 GIP
250 CAD147.02275 GIP
500 CAD294.04550 GIP
1000 CAD588.09100 GIP
2000 CAD1,176.18200 GIP
5000 CAD2,940.45500 GIP
10000 CAD5,880.91000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Canada
1 GIP1.70042 CAD
5 GIP8.50210 CAD
10 GIP17.00420 CAD
20 GIP34.00840 CAD
50 GIP85.02100 CAD
100 GIP170.04200 CAD
250 GIP425.10500 CAD
500 GIP850.21000 CAD
1000 GIP1,700.42000 CAD
2000 GIP3,400.84000 CAD
5000 GIP8,502.10000 CAD
10000 GIP17,004.20000 CAD