20 Đô-la Canada sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền CAD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cad
11,71 gip

1,000 CAD = 0,5856 GIP

Mid-market exchange rate at 14:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Gibraltar
1 CAD0.58557 GIP
5 CAD2.92784 GIP
10 CAD5.85568 GIP
20 CAD11.71136 GIP
50 CAD29.27840 GIP
100 CAD58.55680 GIP
250 CAD146.39200 GIP
500 CAD292.78400 GIP
1000 CAD585.56800 GIP
2000 CAD1,171.13600 GIP
5000 CAD2,927.84000 GIP
10000 CAD5,855.68000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Canada
1 GIP1.70774 CAD
5 GIP8.53870 CAD
10 GIP17.07740 CAD
20 GIP34.15480 CAD
50 GIP85.38700 CAD
100 GIP170.77400 CAD
250 GIP426.93500 CAD
500 GIP853.87000 CAD
1000 GIP1,707.74000 CAD
2000 GIP3,415.48000 CAD
5000 GIP8,538.70000 CAD
10000 GIP17,077.40000 CAD