10 Bảng Gibraltar sang Đô-la Canada

Đổi tiền GIP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gip
17,10 cad

£1,000 GIP = C$1,710 CAD

Mid-market exchange rate at 06:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Canada
1 GIP1.70982 CAD
5 GIP8.54910 CAD
10 GIP17.09820 CAD
20 GIP34.19640 CAD
50 GIP85.49100 CAD
100 GIP170.98200 CAD
250 GIP427.45500 CAD
500 GIP854.91000 CAD
1000 GIP1,709.82000 CAD
2000 GIP3,419.64000 CAD
5000 GIP8,549.10000 CAD
10000 GIP17,098.20000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Gibraltar
1 CAD0.58486 GIP
5 CAD2.92428 GIP
10 CAD5.84856 GIP
20 CAD11.69712 GIP
50 CAD29.24280 GIP
100 CAD58.48560 GIP
250 CAD146.21400 GIP
500 CAD292.42800 GIP
1000 CAD584.85600 GIP
2000 CAD1,169.71200 GIP
5000 CAD2,924.28000 GIP
10000 CAD5,848.56000 GIP