Rúp Belarus sang Lari Gruzia

Đổi tiền BYN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
819,48 gel

Br1,000 BYN = ₾0,8195 GEL

Mid-market exchange rate at 22:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Lari Gruzia
1 BYN0.81948 GEL
5 BYN4.09739 GEL
10 BYN8.19477 GEL
20 BYN16.38954 GEL
50 BYN40.97385 GEL
100 BYN81.94770 GEL
250 BYN204.86925 GEL
500 BYN409.73850 GEL
1000 BYN819.47700 GEL
2000 BYN1,638.95400 GEL
5000 BYN4,097.38500 GEL
10000 BYN8,194.77000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rúp Belarus
1 GEL1.22029 BYN
5 GEL6.10145 BYN
10 GEL12.20290 BYN
20 GEL24.40580 BYN
50 GEL61.01450 BYN
100 GEL122.02900 BYN
250 GEL305.07250 BYN
500 GEL610.14500 BYN
1000 GEL1,220.29000 BYN
2000 GEL2,440.58000 BYN
5000 GEL6,101.45000 BYN
10000 GEL12,202.90000 BYN