Ngultrum Bhutan sang Riel Campuchia

Đổi tiền BTN sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
48.531,90 khr

1,000 BTN = 48,53 KHR

Mid-market exchange rate at 16:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Riel Campuchia
1 BTN48.53190 KHR
5 BTN242.65950 KHR
10 BTN485.31900 KHR
20 BTN970.63800 KHR
50 BTN2,426.59500 KHR
100 BTN4,853.19000 KHR
250 BTN12,132.97500 KHR
500 BTN24,265.95000 KHR
1000 BTN48,531.90000 KHR
2000 BTN97,063.80000 KHR
5000 BTN242,659.50000 KHR
10000 BTN485,319.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Ngultrum Bhutan
1 KHR0.02061 BTN
5 KHR0.10302 BTN
10 KHR0.20605 BTN
20 KHR0.41210 BTN
50 KHR1.03025 BTN
100 KHR2.06050 BTN
250 KHR5.15125 BTN
500 KHR10.30250 BTN
1000 KHR20.60500 BTN
2000 KHR41.21000 BTN
5000 KHR103.02500 BTN
10000 KHR206.05000 BTN