Đổi tiền BRL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 Real Brazil sang Euro

300 brl
49,97 eur

R$1,000 BRL = €0,1666 EUR

Mid-market exchange rate at 22:35
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Euro
1 BRL0.16655 EUR
5 BRL0.83277 EUR
10 BRL1.66553 EUR
20 BRL3.33106 EUR
50 BRL8.32765 EUR
100 BRL16.65530 EUR
250 BRL41.63825 EUR
500 BRL83.27650 EUR
1000 BRL166.55300 EUR
2000 BRL333.10600 EUR
5000 BRL832.76500 EUR
10000 BRL1,665.53000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Real Brazil
1 EUR6.00410 BRL
5 EUR30.02050 BRL
10 EUR60.04100 BRL
20 EUR120.08200 BRL
50 EUR300.20500 BRL
100 EUR600.41000 BRL
250 EUR1,501.02500 BRL
500 EUR3,002.05000 BRL
1000 EUR6,004.10000 BRL
2000 EUR12,008.20000 BRL
5000 EUR30,020.50000 BRL
10000 EUR60,041.00000 BRL