Đô-la Brunei sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BND sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
35.285 egp

1,000 BND = 35,29 EGP

Mid-market exchange rate at 15:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Bảng Ai Cập
1 BND35.28500 EGP
5 BND176.42500 EGP
10 BND352.85000 EGP
20 BND705.70000 EGP
50 BND1,764.25000 EGP
100 BND3,528.50000 EGP
250 BND8,821.25000 EGP
500 BND17,642.50000 EGP
1000 BND35,285.00000 EGP
2000 BND70,570.00000 EGP
5000 BND176,425.00000 EGP
10000 BND352,850.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Brunei
1 EGP0.02834 BND
5 EGP0.14170 BND
10 EGP0.28341 BND
20 EGP0.56681 BND
50 EGP1.41704 BND
100 EGP2.83407 BND
250 EGP7.08518 BND
500 EGP14.17035 BND
1000 EGP28.34070 BND
2000 EGP56.68140 BND
5000 EGP141.70350 BND
10000 EGP283.40700 BND