Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Lari Gruzia

Đổi tiền BAM sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
1.468,77 gel

KM1,000 BAM = ₾1,469 GEL

Mid-market exchange rate at 10:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Lari Gruzia
1 BAM1.46877 GEL
5 BAM7.34385 GEL
10 BAM14.68770 GEL
20 BAM29.37540 GEL
50 BAM73.43850 GEL
100 BAM146.87700 GEL
250 BAM367.19250 GEL
500 BAM734.38500 GEL
1000 BAM1,468.77000 GEL
2000 BAM2,937.54000 GEL
5000 BAM7,343.85000 GEL
10000 BAM14,687.70000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 GEL0.68084 BAM
5 GEL3.40420 BAM
10 GEL6.80840 BAM
20 GEL13.61680 BAM
50 GEL34.04200 BAM
100 GEL68.08400 BAM
250 GEL170.21000 BAM
500 GEL340.42000 BAM
1000 GEL680.84000 BAM
2000 GEL1,361.68000 BAM
5000 GEL3,404.20000 BAM
10000 GEL6,808.40000 BAM