10 Florin Aruba sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền AWG sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 awg
38,69 bob

ƒ1,000 AWG = Bs3,869 BOB

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Boliviano Bolivia
1 AWG3.86891 BOB
5 AWG19.34455 BOB
10 AWG38.68910 BOB
20 AWG77.37820 BOB
50 AWG193.44550 BOB
100 AWG386.89100 BOB
250 AWG967.22750 BOB
500 AWG1,934.45500 BOB
1000 AWG3,868.91000 BOB
2000 AWG7,737.82000 BOB
5000 AWG19,344.55000 BOB
10000 AWG38,689.10000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Florin Aruba
1 BOB0.25847 AWG
5 BOB1.29236 AWG
10 BOB2.58471 AWG
20 BOB5.16942 AWG
50 BOB12.92355 AWG
100 BOB25.84710 AWG
250 BOB64.61775 AWG
500 BOB129.23550 AWG
1000 BOB258.47100 AWG
2000 BOB516.94200 AWG
5000 BOB1,292.35500 AWG
10000 BOB2,584.71000 AWG