1 Boliviano Bolivia sang Florin Aruba

Đổi tiền BOB sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bob
0,26 awg

Bs1,000 BOB = ƒ0,2581 AWG

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Florin Aruba
1 BOB0.25811 AWG
5 BOB1.29056 AWG
10 BOB2.58111 AWG
20 BOB5.16222 AWG
50 BOB12.90555 AWG
100 BOB25.81110 AWG
250 BOB64.52775 AWG
500 BOB129.05550 AWG
1000 BOB258.11100 AWG
2000 BOB516.22200 AWG
5000 BOB1,290.55500 AWG
10000 BOB2,581.11000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Boliviano Bolivia
1 AWG3.87430 BOB
5 AWG19.37150 BOB
10 AWG38.74300 BOB
20 AWG77.48600 BOB
50 AWG193.71500 BOB
100 AWG387.43000 BOB
250 AWG968.57500 BOB
500 AWG1,937.15000 BOB
1000 AWG3,874.30000 BOB
2000 AWG7,748.60000 BOB
5000 AWG19,371.50000 BOB
10000 AWG38,743.00000 BOB