50 Đô-la Úc sang Rial Oman

Đổi tiền AUD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
12,575 omr

A$1,000 AUD = ر.ع.0,2515 OMR

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rial Oman
1 AUD0.25151 OMR
5 AUD1.25752 OMR
10 AUD2.51505 OMR
20 AUD5.03010 OMR
50 AUD12.57525 OMR
100 AUD25.15050 OMR
250 AUD62.87625 OMR
500 AUD125.75250 OMR
1000 AUD251.50500 OMR
2000 AUD503.01000 OMR
5000 AUD1,257.52500 OMR
10000 AUD2,515.05000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Úc
1 OMR3.97607 AUD
5 OMR19.88035 AUD
10 OMR39.76070 AUD
20 OMR79.52140 AUD
50 OMR198.80350 AUD
100 OMR397.60700 AUD
250 OMR994.01750 AUD
500 OMR1,988.03500 AUD
1000 OMR3,976.07000 AUD
2000 OMR7,952.14000 AUD
5000 OMR19,880.35000 AUD
10000 OMR39,760.70000 AUD