10 nghìn Đô-la Úc sang Rial Oman

Đổi tiền AUD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
2.478,410 omr

1,000 AUD = 0,2478 OMR

Mid-market exchange rate at 01:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rial Oman
1 AUD0.24784 OMR
5 AUD1.23921 OMR
10 AUD2.47841 OMR
20 AUD4.95682 OMR
50 AUD12.39205 OMR
100 AUD24.78410 OMR
250 AUD61.96025 OMR
500 AUD123.92050 OMR
1000 AUD247.84100 OMR
2000 AUD495.68200 OMR
5000 AUD1,239.20500 OMR
10000 AUD2,478.41000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Úc
1 OMR4.03485 AUD
5 OMR20.17425 AUD
10 OMR40.34850 AUD
20 OMR80.69700 AUD
50 OMR201.74250 AUD
100 OMR403.48500 AUD
250 OMR1,008.71250 AUD
500 OMR2,017.42500 AUD
1000 OMR4,034.85000 AUD
2000 OMR8,069.70000 AUD
5000 OMR20,174.25000 AUD
10000 OMR40,348.50000 AUD