10 Rial Oman sang Đô-la Úc

Đổi tiền OMR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 omr
39,92 aud

1,000 OMR = 3,992 AUD

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Úc
1 OMR3.99186 AUD
5 OMR19.95930 AUD
10 OMR39.91860 AUD
20 OMR79.83720 AUD
50 OMR199.59300 AUD
100 OMR399.18600 AUD
250 OMR997.96500 AUD
500 OMR1,995.93000 AUD
1000 OMR3,991.86000 AUD
2000 OMR7,983.72000 AUD
5000 OMR19,959.30000 AUD
10000 OMR39,918.60000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rial Oman
1 AUD0.25051 OMR
5 AUD1.25255 OMR
10 AUD2.50510 OMR
20 AUD5.01020 OMR
50 AUD12.52550 OMR
100 AUD25.05100 OMR
250 AUD62.62750 OMR
500 AUD125.25500 OMR
1000 AUD250.51000 OMR
2000 AUD501.02000 OMR
5000 AUD1,252.55000 OMR
10000 AUD2,505.10000 OMR