2.000 Rial Oman sang Đô-la Úc

Đổi tiền OMR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 omr
8.105,80 aud

1,000 OMR = 4,053 AUD

Mid-market exchange rate at 10:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Úc
1 OMR4.05290 AUD
5 OMR20.26450 AUD
10 OMR40.52900 AUD
20 OMR81.05800 AUD
50 OMR202.64500 AUD
100 OMR405.29000 AUD
250 OMR1,013.22500 AUD
500 OMR2,026.45000 AUD
1000 OMR4,052.90000 AUD
2000 OMR8,105.80000 AUD
5000 OMR20,264.50000 AUD
10000 OMR40,529.00000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rial Oman
1 AUD0.24674 OMR
5 AUD1.23369 OMR
10 AUD2.46737 OMR
20 AUD4.93474 OMR
50 AUD12.33685 OMR
100 AUD24.67370 OMR
250 AUD61.68425 OMR
500 AUD123.36850 OMR
1000 AUD246.73700 OMR
2000 AUD493.47400 OMR
5000 AUD1,233.68500 OMR
10000 AUD2,467.37000 OMR