10 Đô-la Úc sang Rial Oman

Đổi tiền AUD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
2,512 omr

A$1,000 AUD = ر.ع.0,2512 OMR

Mid-market exchange rate at 23:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rial Oman
1 AUD0.25116 OMR
5 AUD1.25579 OMR
10 AUD2.51158 OMR
20 AUD5.02316 OMR
50 AUD12.55790 OMR
100 AUD25.11580 OMR
250 AUD62.78950 OMR
500 AUD125.57900 OMR
1000 AUD251.15800 OMR
2000 AUD502.31600 OMR
5000 AUD1,255.79000 OMR
10000 AUD2,511.58000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Úc
1 OMR3.98156 AUD
5 OMR19.90780 AUD
10 OMR39.81560 AUD
20 OMR79.63120 AUD
50 OMR199.07800 AUD
100 OMR398.15600 AUD
250 OMR995.39000 AUD
500 OMR1,990.78000 AUD
1000 OMR3,981.56000 AUD
2000 OMR7,963.12000 AUD
5000 OMR19,907.80000 AUD
10000 OMR39,815.60000 AUD