50 Đô-la Úc sang Dirham Maroc

Đổi tiền AUD sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
328,40 mad

1,000 AUD = 6,568 MAD

Mid-market exchange rate at 15:48
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dirham Maroc
1 AUD6.56799 MAD
5 AUD32.83995 MAD
10 AUD65.67990 MAD
20 AUD131.35980 MAD
50 AUD328.39950 MAD
100 AUD656.79900 MAD
250 AUD1,641.99750 MAD
500 AUD3,283.99500 MAD
1000 AUD6,567.99000 MAD
2000 AUD13,135.98000 MAD
5000 AUD32,839.95000 MAD
10000 AUD65,679.90000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Úc
1 MAD0.15225 AUD
5 MAD0.76127 AUD
10 MAD1.52254 AUD
20 MAD3.04508 AUD
50 MAD7.61270 AUD
100 MAD15.22540 AUD
250 MAD38.06350 AUD
500 MAD76.12700 AUD
1000 MAD152.25400 AUD
2000 MAD304.50800 AUD
5000 MAD761.27000 AUD
10000 MAD1,522.54000 AUD