1 nghìn Dirham Maroc sang Đô-la Úc

Đổi tiền MAD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
151,48 aud

د.م.1,000 MAD = A$0,1515 AUD

Mid-market exchange rate at 20:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Úc
1 MAD0.15148 AUD
5 MAD0.75741 AUD
10 MAD1.51482 AUD
20 MAD3.02964 AUD
50 MAD7.57410 AUD
100 MAD15.14820 AUD
250 MAD37.87050 AUD
500 MAD75.74100 AUD
1000 MAD151.48200 AUD
2000 MAD302.96400 AUD
5000 MAD757.41000 AUD
10000 MAD1,514.82000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dirham Maroc
1 AUD6.60143 MAD
5 AUD33.00715 MAD
10 AUD66.01430 MAD
20 AUD132.02860 MAD
50 AUD330.07150 MAD
100 AUD660.14300 MAD
250 AUD1,650.35750 MAD
500 AUD3,300.71500 MAD
1000 AUD6,601.43000 MAD
2000 AUD13,202.86000 MAD
5000 AUD33,007.15000 MAD
10000 AUD66,014.30000 MAD