10 Đô-la Úc sang Dirham Maroc

Đổi tiền AUD sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
66,00 mad

A$1,000 AUD = د.م.6,600 MAD

Mid-market exchange rate at 20:02
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dirham Maroc
1 AUD6.59998 MAD
5 AUD32.99990 MAD
10 AUD65.99980 MAD
20 AUD131.99960 MAD
50 AUD329.99900 MAD
100 AUD659.99800 MAD
250 AUD1,649.99500 MAD
500 AUD3,299.99000 MAD
1000 AUD6,599.98000 MAD
2000 AUD13,199.96000 MAD
5000 AUD32,999.90000 MAD
10000 AUD65,999.80000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Úc
1 MAD0.15152 AUD
5 MAD0.75758 AUD
10 MAD1.51516 AUD
20 MAD3.03032 AUD
50 MAD7.57580 AUD
100 MAD15.15160 AUD
250 MAD37.87900 AUD
500 MAD75.75800 AUD
1000 MAD151.51600 AUD
2000 MAD303.03200 AUD
5000 MAD757.58000 AUD
10000 MAD1,515.16000 AUD