5 Đô-la Úc sang Dirham Maroc

Đổi tiền AUD sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
32,54 mad

1,000 AUD = 6,508 MAD

Mid-market exchange rate at 09:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dirham Maroc
1 AUD6.50804 MAD
5 AUD32.54020 MAD
10 AUD65.08040 MAD
20 AUD130.16080 MAD
50 AUD325.40200 MAD
100 AUD650.80400 MAD
250 AUD1,627.01000 MAD
500 AUD3,254.02000 MAD
1000 AUD6,508.04000 MAD
2000 AUD13,016.08000 MAD
5000 AUD32,540.20000 MAD
10000 AUD65,080.40000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Úc
1 MAD0.15366 AUD
5 MAD0.76828 AUD
10 MAD1.53656 AUD
20 MAD3.07312 AUD
50 MAD7.68280 AUD
100 MAD15.36560 AUD
250 MAD38.41400 AUD
500 MAD76.82800 AUD
1000 MAD153.65600 AUD
2000 MAD307.31200 AUD
5000 MAD768.28000 AUD
10000 MAD1,536.56000 AUD