5.000 Dirham Maroc sang Đô-la Úc

Đổi tiền MAD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mad
757,54 aud

1,000 MAD = 0,1515 AUD

Mid-market exchange rate at 08:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Đô-la Úc
1 MAD0.15151 AUD
5 MAD0.75754 AUD
10 MAD1.51508 AUD
20 MAD3.03016 AUD
50 MAD7.57540 AUD
100 MAD15.15080 AUD
250 MAD37.87700 AUD
500 MAD75.75400 AUD
1000 MAD151.50800 AUD
2000 MAD303.01600 AUD
5000 MAD757.54000 AUD
10000 MAD1,515.08000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dirham Maroc
1 AUD6.60032 MAD
5 AUD33.00160 MAD
10 AUD66.00320 MAD
20 AUD132.00640 MAD
50 AUD330.01600 MAD
100 AUD660.03200 MAD
250 AUD1,650.08000 MAD
500 AUD3,300.16000 MAD
1000 AUD6,600.32000 MAD
2000 AUD13,200.64000 MAD
5000 AUD33,001.60000 MAD
10000 AUD66,003.20000 MAD