10 nghìn Đô-la Úc sang Som Kyrgystan

Đổi tiền AUD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
567.231 kgs

A$1,000 AUD = Лв56,72 KGS

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Som Kyrgystan
1 AUD56.72310 KGS
5 AUD283.61550 KGS
10 AUD567.23100 KGS
20 AUD1,134.46200 KGS
50 AUD2,836.15500 KGS
100 AUD5,672.31000 KGS
250 AUD14,180.77500 KGS
500 AUD28,361.55000 KGS
1000 AUD56,723.10000 KGS
2000 AUD113,446.20000 KGS
5000 AUD283,615.50000 KGS
10000 AUD567,231.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Úc
1 KGS0.01763 AUD
5 KGS0.08815 AUD
10 KGS0.17629 AUD
20 KGS0.35259 AUD
50 KGS0.88148 AUD
100 KGS1.76295 AUD
250 KGS4.40738 AUD
500 KGS8.81475 AUD
1000 KGS17.62950 AUD
2000 KGS35.25900 AUD
5000 KGS88.14750 AUD
10000 KGS176.29500 AUD