10 nghìn Đô-la Úc sang Som Kyrgystan

Đổi tiền AUD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
580.933 kgs

A$1,000 AUD = Лв58,09 KGS

Mid-market exchange rate at 19:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Som Kyrgystan
1 AUD58.09330 KGS
5 AUD290.46650 KGS
10 AUD580.93300 KGS
20 AUD1,161.86600 KGS
50 AUD2,904.66500 KGS
100 AUD5,809.33000 KGS
250 AUD14,523.32500 KGS
500 AUD29,046.65000 KGS
1000 AUD58,093.30000 KGS
2000 AUD116,186.60000 KGS
5000 AUD290,466.50000 KGS
10000 AUD580,933.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Úc
1 KGS0.01721 AUD
5 KGS0.08607 AUD
10 KGS0.17214 AUD
20 KGS0.34427 AUD
50 KGS0.86068 AUD
100 KGS1.72137 AUD
250 KGS4.30343 AUD
500 KGS8.60685 AUD
1000 KGS17.21370 AUD
2000 KGS34.42740 AUD
5000 KGS86.06850 AUD
10000 KGS172.13700 AUD