100 Đô-la Úc sang Som Kyrgystan

Đổi tiền AUD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 aud
5.822,03 kgs

1,000 AUD = 58,22 KGS

Mid-market exchange rate at 12:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Som Kyrgystan
1 AUD58.22030 KGS
5 AUD291.10150 KGS
10 AUD582.20300 KGS
20 AUD1,164.40600 KGS
50 AUD2,911.01500 KGS
100 AUD5,822.03000 KGS
250 AUD14,555.07500 KGS
500 AUD29,110.15000 KGS
1000 AUD58,220.30000 KGS
2000 AUD116,440.60000 KGS
5000 AUD291,101.50000 KGS
10000 AUD582,203.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Úc
1 KGS0.01718 AUD
5 KGS0.08588 AUD
10 KGS0.17176 AUD
20 KGS0.34352 AUD
50 KGS0.85881 AUD
100 KGS1.71761 AUD
250 KGS4.29402 AUD
500 KGS8.58805 AUD
1000 KGS17.17610 AUD
2000 KGS34.35220 AUD
5000 KGS85.88050 AUD
10000 KGS171.76100 AUD