50 Đô-la Úc sang Bảng Jersey

Đổi tiền AUD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
26,10 jep

A$1,000 AUD = £0,5221 JEP

Mid-market exchange rate at 01:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Jersey
1 AUD0.52205 JEP
5 AUD2.61027 JEP
10 AUD5.22054 JEP
20 AUD10.44108 JEP
50 AUD26.10270 JEP
100 AUD52.20540 JEP
250 AUD130.51350 JEP
500 AUD261.02700 JEP
1000 AUD522.05400 JEP
2000 AUD1,044.10800 JEP
5000 AUD2,610.27000 JEP
10000 AUD5,220.54000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Úc
1 JEP1.91551 AUD
5 JEP9.57755 AUD
10 JEP19.15510 AUD
20 JEP38.31020 AUD
50 JEP95.77550 AUD
100 JEP191.55100 AUD
250 JEP478.87750 AUD
500 JEP957.75500 AUD
1000 JEP1,915.51000 AUD
2000 JEP3,831.02000 AUD
5000 JEP9,577.55000 AUD
10000 JEP19,155.10000 AUD