1 nghìn Đô-la Úc sang Bảng Jersey

Đổi tiền AUD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
518,73 jep

1,000 AUD = 0,5187 JEP

Mid-market exchange rate at 20:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Jersey
1 AUD0.51873 JEP
5 AUD2.59366 JEP
10 AUD5.18732 JEP
20 AUD10.37464 JEP
50 AUD25.93660 JEP
100 AUD51.87320 JEP
250 AUD129.68300 JEP
500 AUD259.36600 JEP
1000 AUD518.73200 JEP
2000 AUD1,037.46400 JEP
5000 AUD2,593.66000 JEP
10000 AUD5,187.32000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Úc
1 JEP1.92778 AUD
5 JEP9.63890 AUD
10 JEP19.27780 AUD
20 JEP38.55560 AUD
50 JEP96.38900 AUD
100 JEP192.77800 AUD
250 JEP481.94500 AUD
500 JEP963.89000 AUD
1000 JEP1,927.78000 AUD
2000 JEP3,855.56000 AUD
5000 JEP9,638.90000 AUD
10000 JEP19,277.80000 AUD