10 Đô-la Úc sang Bảng Jersey

Đổi tiền AUD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
5,23 jep

A$1,000 AUD = £0,5230 JEP

Mid-market exchange rate at 05:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Jersey
1 AUD0.52304 JEP
5 AUD2.61522 JEP
10 AUD5.23044 JEP
20 AUD10.46088 JEP
50 AUD26.15220 JEP
100 AUD52.30440 JEP
250 AUD130.76100 JEP
500 AUD261.52200 JEP
1000 AUD523.04400 JEP
2000 AUD1,046.08800 JEP
5000 AUD2,615.22000 JEP
10000 AUD5,230.44000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Úc
1 JEP1.91188 AUD
5 JEP9.55940 AUD
10 JEP19.11880 AUD
20 JEP38.23760 AUD
50 JEP95.59400 AUD
100 JEP191.18800 AUD
250 JEP477.97000 AUD
500 JEP955.94000 AUD
1000 JEP1,911.88000 AUD
2000 JEP3,823.76000 AUD
5000 JEP9,559.40000 AUD
10000 JEP19,118.80000 AUD