20 Đô-la Úc sang Bảng Jersey

Đổi tiền AUD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 aud
10,42 jep

A$1,000 AUD = £0,5208 JEP

Mid-market exchange rate at 17:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Jersey
1 AUD0.52077 JEP
5 AUD2.60386 JEP
10 AUD5.20772 JEP
20 AUD10.41544 JEP
50 AUD26.03860 JEP
100 AUD52.07720 JEP
250 AUD130.19300 JEP
500 AUD260.38600 JEP
1000 AUD520.77200 JEP
2000 AUD1,041.54400 JEP
5000 AUD2,603.86000 JEP
10000 AUD5,207.72000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Úc
1 JEP1.92023 AUD
5 JEP9.60115 AUD
10 JEP19.20230 AUD
20 JEP38.40460 AUD
50 JEP96.01150 AUD
100 JEP192.02300 AUD
250 JEP480.05750 AUD
500 JEP960.11500 AUD
1000 JEP1,920.23000 AUD
2000 JEP3,840.46000 AUD
5000 JEP9,601.15000 AUD
10000 JEP19,202.30000 AUD