10 nghìn Đô-la Úc sang Đô-la Fiji

Đổi tiền AUD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
14.656,40 fjd

1,000 AUD = 1,466 FJD

Mid-market exchange rate at 17:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Fiji
1 AUD1.46564 FJD
5 AUD7.32820 FJD
10 AUD14.65640 FJD
20 AUD29.31280 FJD
50 AUD73.28200 FJD
100 AUD146.56400 FJD
250 AUD366.41000 FJD
500 AUD732.82000 FJD
1000 AUD1,465.64000 FJD
2000 AUD2,931.28000 FJD
5000 AUD7,328.20000 FJD
10000 AUD14,656.40000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Úc
1 FJD0.68230 AUD
5 FJD3.41149 AUD
10 FJD6.82297 AUD
20 FJD13.64594 AUD
50 FJD34.11485 AUD
100 FJD68.22970 AUD
250 FJD170.57425 AUD
500 FJD341.14850 AUD
1000 FJD682.29700 AUD
2000 FJD1,364.59400 AUD
5000 FJD3,411.48500 AUD
10000 FJD6,822.97000 AUD