250 Đô-la Fiji sang Đô-la Úc

Đổi tiền FJD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 fjd
170,10 aud

1,000 FJD = 0,6804 AUD

Mid-market exchange rate at 17:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Úc
1 FJD0.68039 AUD
5 FJD3.40196 AUD
10 FJD6.80392 AUD
20 FJD13.60784 AUD
50 FJD34.01960 AUD
100 FJD68.03920 AUD
250 FJD170.09800 AUD
500 FJD340.19600 AUD
1000 FJD680.39200 AUD
2000 FJD1,360.78400 AUD
5000 FJD3,401.96000 AUD
10000 FJD6,803.92000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Fiji
1 AUD1.46974 FJD
5 AUD7.34870 FJD
10 AUD14.69740 FJD
20 AUD29.39480 FJD
50 AUD73.48700 FJD
100 AUD146.97400 FJD
250 AUD367.43500 FJD
500 AUD734.87000 FJD
1000 AUD1,469.74000 FJD
2000 AUD2,939.48000 FJD
5000 AUD7,348.70000 FJD
10000 AUD14,697.40000 FJD