250 Đô-la Úc sang Đô-la Fiji

Đổi tiền AUD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 aud
366,84 fjd

1,000 AUD = 1,467 FJD

Mid-market exchange rate at 10:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Fiji
1 AUD1.46734 FJD
5 AUD7.33670 FJD
10 AUD14.67340 FJD
20 AUD29.34680 FJD
50 AUD73.36700 FJD
100 AUD146.73400 FJD
250 AUD366.83500 FJD
500 AUD733.67000 FJD
1000 AUD1,467.34000 FJD
2000 AUD2,934.68000 FJD
5000 AUD7,336.70000 FJD
10000 AUD14,673.40000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Úc
1 FJD0.68151 AUD
5 FJD3.40753 AUD
10 FJD6.81506 AUD
20 FJD13.63012 AUD
50 FJD34.07530 AUD
100 FJD68.15060 AUD
250 FJD170.37650 AUD
500 FJD340.75300 AUD
1000 FJD681.50600 AUD
2000 FJD1,363.01200 AUD
5000 FJD3,407.53000 AUD
10000 FJD6,815.06000 AUD