100 Peso Argentina sang Lari Gruzia

Đổi tiền ARS sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ars
0,31 gel

$1,000 ARS = ₾0,003067 GEL

Mid-market exchange rate at 14:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Lari Gruzia
1 ARS0.00307 GEL
5 ARS0.01534 GEL
10 ARS0.03067 GEL
20 ARS0.06134 GEL
50 ARS0.15335 GEL
100 ARS0.30670 GEL
250 ARS0.76676 GEL
500 ARS1.53352 GEL
1000 ARS3.06703 GEL
2000 ARS6.13406 GEL
5000 ARS15.33515 GEL
10000 ARS30.67030 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Argentina
1 GEL326.04800 ARS
5 GEL1,630.24000 ARS
10 GEL3,260.48000 ARS
20 GEL6,520.96000 ARS
50 GEL16,302.40000 ARS
100 GEL32,604.80000 ARS
250 GEL81,512.00000 ARS
500 GEL163,024.00000 ARS
1000 GEL326,048.00000 ARS
2000 GEL652,096.00000 ARS
5000 GEL1,630,240.00000 ARS
10000 GEL3,260,480.00000 ARS