Dram Armenia sang Franc Comoros

Đổi tiền AMD sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
1.184 kmf

֏1,000 AMD = CF1,184 KMF

Mid-market exchange rate at 13:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc Comoros
1 AMD1.18412 KMF
5 AMD5.92060 KMF
10 AMD11.84120 KMF
20 AMD23.68240 KMF
50 AMD59.20600 KMF
100 AMD118.41200 KMF
250 AMD296.03000 KMF
500 AMD592.06000 KMF
1000 AMD1,184.12000 KMF
2000 AMD2,368.24000 KMF
5000 AMD5,920.60000 KMF
10000 AMD11,841.20000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Dram Armenia
1 KMF0.84451 AMD
5 KMF4.22255 AMD
10 KMF8.44510 AMD
20 KMF16.89020 AMD
50 KMF42.22550 AMD
100 KMF84.45100 AMD
250 KMF211.12750 AMD
500 KMF422.25500 AMD
1000 KMF844.51000 AMD
2000 KMF1,689.02000 AMD
5000 KMF4,222.55000 AMD
10000 KMF8,445.10000 AMD