Dram Armenia sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền AMD sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
17,53 bob

1,000 AMD = 0,01753 BOB

Mid-market exchange rate at 19:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Boliviano Bolivia
1 AMD0.01753 BOB
5 AMD0.08767 BOB
10 AMD0.17534 BOB
20 AMD0.35069 BOB
50 AMD0.87671 BOB
100 AMD1.75343 BOB
250 AMD4.38357 BOB
500 AMD8.76715 BOB
1000 AMD17.53430 BOB
2000 AMD35.06860 BOB
5000 AMD87.67150 BOB
10000 AMD175.34300 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Dram Armenia
1 BOB57.03110 AMD
5 BOB285.15550 AMD
10 BOB570.31100 AMD
20 BOB1,140.62200 AMD
50 BOB2,851.55500 AMD
100 BOB5,703.11000 AMD
250 BOB14,257.77500 AMD
500 BOB28,515.55000 AMD
1000 BOB57,031.10000 AMD
2000 BOB114,062.20000 AMD
5000 BOB285,155.50000 AMD
10000 BOB570,311.00000 AMD