Dram Armenia sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền AMD sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
2,54 bmd

1,000 AMD = 0,002544 BMD

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Bermuda
1 AMD0.00254 BMD
5 AMD0.01272 BMD
10 AMD0.02544 BMD
20 AMD0.05087 BMD
50 AMD0.12719 BMD
100 AMD0.25437 BMD
250 AMD0.63593 BMD
500 AMD1.27186 BMD
1000 AMD2.54372 BMD
2000 AMD5.08744 BMD
5000 AMD12.71860 BMD
10000 AMD25.43720 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Dram Armenia
1 BMD393.12500 AMD
5 BMD1,965.62500 AMD
10 BMD3,931.25000 AMD
20 BMD7,862.50000 AMD
50 BMD19,656.25000 AMD
100 BMD39,312.50000 AMD
250 BMD98,281.25000 AMD
500 BMD196,562.50000 AMD
1000 BMD393,125.00000 AMD
2000 BMD786,250.00000 AMD
5000 BMD1,965,625.00000 AMD
10000 BMD3,931,250.00000 AMD