500 Đô-la Bermuda sang Dram Armenia

Đổi tiền BMD sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bmd
194.908 amd

$1,000 BMD = ֏389,8 AMD

Mid-market exchange rate at 20:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Dram Armenia
1 BMD389.81600 AMD
5 BMD1,949.08000 AMD
10 BMD3,898.16000 AMD
20 BMD7,796.32000 AMD
50 BMD19,490.80000 AMD
100 BMD38,981.60000 AMD
250 BMD97,454.00000 AMD
500 BMD194,908.00000 AMD
1000 BMD389,816.00000 AMD
2000 BMD779,632.00000 AMD
5000 BMD1,949,080.00000 AMD
10000 BMD3,898,160.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Bermuda
1 AMD0.00257 BMD
5 AMD0.01283 BMD
10 AMD0.02565 BMD
20 AMD0.05131 BMD
50 AMD0.12827 BMD
100 AMD0.25653 BMD
250 AMD0.64133 BMD
500 AMD1.28265 BMD
1000 AMD2.56531 BMD
2000 AMD5.13062 BMD
5000 AMD12.82655 BMD
10000 AMD25.65310 BMD