10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Rupee Nepal
Đổi tiền AED sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi AED sang NPR
1 AED = 37,71130 NPR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Rupee Nepal
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rupee Nepal | |
---|---|
1 AED | 37.71130 NPR |
5 AED | 188.55650 NPR |
10 AED | 377.11300 NPR |
20 AED | 754.22600 NPR |
50 AED | 1,885.56500 NPR |
100 AED | 3,771.13000 NPR |
250 AED | 9,427.82500 NPR |
500 AED | 18,855.65000 NPR |
1,000 AED | 37,711.30000 NPR |
2,000 AED | 75,422.60000 NPR |
5,000 AED | 188,556.50000 NPR |
10,000 AED | 377,113.00000 NPR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 NPR | 0.02652 AED |
5 NPR | 0.13259 AED |
10 NPR | 0.26517 AED |
20 NPR | 0.53034 AED |
50 NPR | 1.32586 AED |
100 NPR | 2.65172 AED |
250 NPR | 6.62930 AED |
500 NPR | 13.25860 AED |
1,000 NPR | 26.51720 AED |
2,000 NPR | 53.03440 AED |
5,000 NPR | 132.58600 AED |
10,000 NPR | 265.17200 AED |