500 Rupee Nepal sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền NPR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 npr
13,76 aed

₨1,000 NPR = د.إ0,02753 AED

Mid-market exchange rate at 05:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 NPR0.02753 AED
5 NPR0.13764 AED
10 NPR0.27527 AED
20 NPR0.55054 AED
50 NPR1.37635 AED
100 NPR2.75270 AED
250 NPR6.88175 AED
500 NPR13.76350 AED
1000 NPR27.52700 AED
2000 NPR55.05400 AED
5000 NPR137.63500 AED
10000 NPR275.27000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rupee Nepal
1 AED36.32800 NPR
5 AED181.64000 NPR
10 AED363.28000 NPR
20 AED726.56000 NPR
50 AED1,816.40000 NPR
100 AED3,632.80000 NPR
250 AED9,082.00000 NPR
500 AED18,164.00000 NPR
1000 AED36,328.00000 NPR
2000 AED72,656.00000 NPR
5000 AED181,640.00000 NPR
10000 AED363,280.00000 NPR