Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Liberia

Đổi tiền AED sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
52.579,80 lrd

1,000 AED = 52,58 LRD

Mid-market exchange rate at 17:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Liberia
1 AED52.57980 LRD
5 AED262.89900 LRD
10 AED525.79800 LRD
20 AED1,051.59600 LRD
50 AED2,628.99000 LRD
100 AED5,257.98000 LRD
250 AED13,144.95000 LRD
500 AED26,289.90000 LRD
1000 AED52,579.80000 LRD
2000 AED105,159.60000 LRD
5000 AED262,899.00000 LRD
10000 AED525,798.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 LRD0.01902 AED
5 LRD0.09509 AED
10 LRD0.19019 AED
20 LRD0.38037 AED
50 LRD0.95094 AED
100 LRD1.90187 AED
250 LRD4.75468 AED
500 LRD9.50935 AED
1000 LRD19.01870 AED
2000 LRD38.03740 AED
5000 LRD95.09350 AED
10000 LRD190.18700 AED