5.000 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Belize

Đổi tiền AED sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 aed
2.722,65 bzd

د.إ1,000 AED = BZ$0,5445 BZD

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Belize
1 AED0.54453 BZD
5 AED2.72265 BZD
10 AED5.44529 BZD
20 AED10.89058 BZD
50 AED27.22645 BZD
100 AED54.45290 BZD
250 AED136.13225 BZD
500 AED272.26450 BZD
1000 AED544.52900 BZD
2000 AED1,089.05800 BZD
5000 AED2,722.64500 BZD
10000 AED5,445.29000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 BZD1.83645 AED
5 BZD9.18225 AED
10 BZD18.36450 AED
20 BZD36.72900 AED
50 BZD91.82250 AED
100 BZD183.64500 AED
250 BZD459.11250 AED
500 BZD918.22500 AED
1000 BZD1,836.45000 AED
2000 BZD3,672.90000 AED
5000 BZD9,182.25000 AED
10000 BZD18,364.50000 AED