Kwacha Zambia sang Lari Gruzia

Đổi tiền ZMW sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zmw
104,92 gel

1,000 ZMW = 0,1049 GEL

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Lari Gruzia
1 ZMW0.10492 GEL
5 ZMW0.52462 GEL
10 ZMW1.04923 GEL
20 ZMW2.09846 GEL
50 ZMW5.24615 GEL
100 ZMW10.49230 GEL
250 ZMW26.23075 GEL
500 ZMW52.46150 GEL
1000 ZMW104.92300 GEL
2000 ZMW209.84600 GEL
5000 ZMW524.61500 GEL
10000 ZMW1,049.23000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / ZMW
1 GEL9.53082 ZMW
5 GEL47.65410 ZMW
10 GEL95.30820 ZMW
20 GEL190.61640 ZMW
50 GEL476.54100 ZMW
100 GEL953.08200 ZMW
250 GEL2,382.70500 ZMW
500 GEL4,765.41000 ZMW
1000 GEL9,530.82000 ZMW
2000 GEL19,061.64000 ZMW
5000 GEL47,654.10000 ZMW
10000 GEL95,308.20000 ZMW