Rand Nam Phi sang Som Kyrgystan

Đổi tiền ZAR sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
4.679,24 kgs

R1,000 ZAR = Лв4,679 KGS

Mid-market exchange rate at 22:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Som Kyrgystan
1 ZAR4.67924 KGS
5 ZAR23.39620 KGS
10 ZAR46.79240 KGS
20 ZAR93.58480 KGS
50 ZAR233.96200 KGS
100 ZAR467.92400 KGS
250 ZAR1,169.81000 KGS
500 ZAR2,339.62000 KGS
1000 ZAR4,679.24000 KGS
2000 ZAR9,358.48000 KGS
5000 ZAR23,396.20000 KGS
10000 ZAR46,792.40000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rand Nam Phi
1 KGS0.21371 ZAR
5 KGS1.06855 ZAR
10 KGS2.13710 ZAR
20 KGS4.27420 ZAR
50 KGS10.68550 ZAR
100 KGS21.37100 ZAR
250 KGS53.42750 ZAR
500 KGS106.85500 ZAR
1000 KGS213.71000 ZAR
2000 KGS427.42000 ZAR
5000 KGS1,068.55000 ZAR
10000 KGS2,137.10000 ZAR