5 currency-names.YER sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền YER sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 yer
0.14 dkk

﷼1.000 YER = kr0.02775 DKK

Mid-market exchange rate at 04:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Krone Đan Mạch
1 YER0.02775 DKK
5 YER0.13877 DKK
10 YER0.27754 DKK
20 YER0.55508 DKK
50 YER1.38770 DKK
100 YER2.77540 DKK
250 YER6.93850 DKK
500 YER13.87700 DKK
1000 YER27.75400 DKK
2000 YER55.50800 DKK
5000 YER138.77000 DKK
10000 YER277.54000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rial Yemen
1 DKK36.03090 YER
5 DKK180.15450 YER
10 DKK360.30900 YER
20 DKK720.61800 YER
50 DKK1801.54500 YER
100 DKK3603.09000 YER
250 DKK9007.72500 YER
500 DKK18015.45000 YER
1000 DKK36030.90000 YER
2000 DKK72061.80000 YER
5000 DKK180154.50000 YER
10000 DKK360309.00000 YER