5.000 Krone Đan Mạch sang currency-names.YER

Đổi tiền DKK sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 dkk
180.205,50 yer

kr1,000 DKK = ﷼36,04 YER

Mid-market exchange rate at 20:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rial Yemen
1 DKK36.04110 YER
5 DKK180.20550 YER
10 DKK360.41100 YER
20 DKK720.82200 YER
50 DKK1,802.05500 YER
100 DKK3,604.11000 YER
250 DKK9,010.27500 YER
500 DKK18,020.55000 YER
1000 DKK36,041.10000 YER
2000 DKK72,082.20000 YER
5000 DKK180,205.50000 YER
10000 DKK360,411.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Krone Đan Mạch
1 YER0.02775 DKK
5 YER0.13873 DKK
10 YER0.27746 DKK
20 YER0.55492 DKK
50 YER1.38731 DKK
100 YER2.77461 DKK
250 YER6.93653 DKK
500 YER13.87305 DKK
1000 YER27.74610 DKK
2000 YER55.49220 DKK
5000 YER138.73050 DKK
10000 YER277.46100 DKK