1 currency-names.YER sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền YER sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 yer
0,03 dkk

﷼1,000 YER = kr0,02774 DKK

Mid-market exchange rate at 22:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Krone Đan Mạch
1 YER0.02774 DKK
5 YER0.13872 DKK
10 YER0.27743 DKK
20 YER0.55487 DKK
50 YER1.38717 DKK
100 YER2.77433 DKK
250 YER6.93582 DKK
500 YER13.87165 DKK
1000 YER27.74330 DKK
2000 YER55.48660 DKK
5000 YER138.71650 DKK
10000 YER277.43300 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rial Yemen
1 DKK36.04470 YER
5 DKK180.22350 YER
10 DKK360.44700 YER
20 DKK720.89400 YER
50 DKK1,802.23500 YER
100 DKK3,604.47000 YER
250 DKK9,011.17500 YER
500 DKK18,022.35000 YER
1000 DKK36,044.70000 YER
2000 DKK72,089.40000 YER
5000 DKK180,223.50000 YER
10000 DKK360,447.00000 YER