1 Tala Samoa sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền WST sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 wst
2,85 hkd

WS$1,000 WST = $2,849 HKD

Mid-market exchange rate at 15:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Hồng Kông
1 WST2.84857 HKD
5 WST14.24285 HKD
10 WST28.48570 HKD
20 WST56.97140 HKD
50 WST142.42850 HKD
100 WST284.85700 HKD
250 WST712.14250 HKD
500 WST1,424.28500 HKD
1000 WST2,848.57000 HKD
2000 WST5,697.14000 HKD
5000 WST14,242.85000 HKD
10000 WST28,485.70000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Tala Samoa
100 HKD35.10530 WST
200 HKD70.21060 WST
300 HKD105.31590 WST
500 HKD175.52650 WST
1000 HKD351.05300 WST
2000 HKD702.10600 WST
2500 HKD877.63250 WST
3000 HKD1,053.15900 WST
4000 HKD1,404.21200 WST
5000 HKD1,755.26500 WST
10000 HKD3,510.53000 WST
20000 HKD7,021.06000 WST