10 Vatu Vanuatu sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền VUV sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 vuv
0,33 pln

VT1,000 VUV = zł0,03335 PLN

Mid-market exchange rate at 19:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Zloty Ba Lan
1 VUV0.03335 PLN
5 VUV0.16673 PLN
10 VUV0.33346 PLN
20 VUV0.66692 PLN
50 VUV1.66729 PLN
100 VUV3.33458 PLN
250 VUV8.33645 PLN
500 VUV16.67290 PLN
1000 VUV33.34580 PLN
2000 VUV66.69160 PLN
5000 VUV166.72900 PLN
10000 VUV333.45800 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Vatu Vanuatu
1 PLN29.98880 VUV
5 PLN149.94400 VUV
10 PLN299.88800 VUV
20 PLN599.77600 VUV
50 PLN1,499.44000 VUV
100 PLN2,998.88000 VUV
250 PLN7,497.20000 VUV
500 PLN14,994.40000 VUV
1000 PLN29,988.80000 VUV
2000 PLN59,977.60000 VUV
5000 PLN149,944.00000 VUV
10000 PLN299,888.00000 VUV