250 currency-names.VES sang Rand Nam Phi

Đổi tiền VES sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ves
125,57 zar

Bs.1,000 VES = R0,5023 ZAR

Mid-market exchange rate at 23:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rand Nam Phi
1 VES0.50228 ZAR
5 VES2.51141 ZAR
10 VES5.02282 ZAR
20 VES10.04564 ZAR
50 VES25.11410 ZAR
100 VES50.22820 ZAR
250 VES125.57050 ZAR
500 VES251.14100 ZAR
1000 VES502.28200 ZAR
2000 VES1,004.56400 ZAR
5000 VES2,511.41000 ZAR
10000 VES5,022.82000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / currency.VES
1 ZAR1.99091 VES
5 ZAR9.95455 VES
10 ZAR19.90910 VES
20 ZAR39.81820 VES
50 ZAR99.54550 VES
100 ZAR199.09100 VES
250 ZAR497.72750 VES
500 ZAR995.45500 VES
1000 ZAR1,990.91000 VES
2000 ZAR3,981.82000 VES
5000 ZAR9,954.55000 VES
10000 ZAR19,909.10000 VES