10 currency-names.VES sang Rand Nam Phi

Đổi tiền VES sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ves
5,17 zar

Bs.1,000 VES = R0,5166 ZAR

Mid-market exchange rate at 22:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rand Nam Phi
1 VES0.51665 ZAR
5 VES2.58325 ZAR
10 VES5.16649 ZAR
20 VES10.33298 ZAR
50 VES25.83245 ZAR
100 VES51.66490 ZAR
250 VES129.16225 ZAR
500 VES258.32450 ZAR
1000 VES516.64900 ZAR
2000 VES1,033.29800 ZAR
5000 VES2,583.24500 ZAR
10000 VES5,166.49000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / currency.VES
1 ZAR1.93555 VES
5 ZAR9.67775 VES
10 ZAR19.35550 VES
20 ZAR38.71100 VES
50 ZAR96.77750 VES
100 ZAR193.55500 VES
250 ZAR483.88750 VES
500 ZAR967.77500 VES
1000 ZAR1,935.55000 VES
2000 ZAR3,871.10000 VES
5000 ZAR9,677.75000 VES
10000 ZAR19,355.50000 VES