100 currency-names.VES sang Rand Nam Phi

Đổi tiền VES sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ves
51,25 zar

Bs.1,000 VES = R0,5125 ZAR

Mid-market exchange rate at 22:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rand Nam Phi
1 VES0.51255 ZAR
5 VES2.56273 ZAR
10 VES5.12546 ZAR
20 VES10.25092 ZAR
50 VES25.62730 ZAR
100 VES51.25460 ZAR
250 VES128.13650 ZAR
500 VES256.27300 ZAR
1000 VES512.54600 ZAR
2000 VES1,025.09200 ZAR
5000 VES2,562.73000 ZAR
10000 VES5,125.46000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / currency.VES
1 ZAR1.95104 VES
5 ZAR9.75520 VES
10 ZAR19.51040 VES
20 ZAR39.02080 VES
50 ZAR97.55200 VES
100 ZAR195.10400 VES
250 ZAR487.76000 VES
500 ZAR975.52000 VES
1000 ZAR1,951.04000 VES
2000 ZAR3,902.08000 VES
5000 ZAR9,755.20000 VES
10000 ZAR19,510.40000 VES